Có 2 kết quả:
轉一趟 zhuàn yī tàng ㄓㄨㄢˋ ㄧ ㄊㄤˋ • 转一趟 zhuàn yī tàng ㄓㄨㄢˋ ㄧ ㄊㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go on a trip
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go on a trip
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0